Vốn hóa thị trường là gì?
Nếu chiến lược đầu tư của bạn dựa trên các mục tiêu dài hạn, thì bạn cần hiểu mối quan hệ giữa quy mô của một công ty, lợi nhuận tiềm năng bạn có thể nhận được và rủi ro. Một khi bạn biết điều đó, bạn có thể cân bằng danh mục đầu tư chứng khoán của mình tốt hơn để nó có thể có các mức vốn hóa thị trường khác nhau.
Vốn hóa thị trường chỉ đơn giản là tổng giá trị cổ phiếu của một công ty. Lưu ý ở đây rằng cuộc thảo luận là về cổ phiếu được bán ra công chúng chứ không phải những thứ như cổ phiếu ưu đãi. Nếu một công ty bán với giá 40 đô la một cổ phiếu và có 20 triệu cổ phiếu được bán ra công chúng, công ty đó có giá trị vốn hóa thị trường là 800 triệu đô la.
Vậy, tại sao khái niệm này lại quan trọng đối với các nhà đầu tư cũng như các nhà phân tích? Tại sao bạn cần quan tâm? Vốn hóa thị trường của một công ty có thể cung cấp cho các nhà đầu tư dấu hiệu về quy mô của công ty và thậm chí có thể được sử dụng để so sánh quy mô của công ty này với công ty khác.
Khái niệm này cũng có thể cho biết thị trường nghĩ gì về triển vọng tương lai của công ty đó vì giá trị vốn hóa thị trường là thước đo mức độ công chúng sẵn sàng trả cho cổ phiếu của công ty được đề cập.
Đây có thể được xem là một trong những cách đơn giản nhất để xác định quy mô của một công ty. Tìm hiểu về vốn hóa thị trường, cũng như những hạn chế của việc sử dụng chúng để quyết định giao dịch hoặc đầu tư vào cổ phiếu nào.
Giá trị vốn hóa thị trường là gì?
Giá trị vốn hóa thị trường là tổng giá trị cổ phiếu của một công ty trên thị trường. Đây là một cách dễ dàng để các nhà giao dịch và nhà đầu tư đưa ra quyết định chọn cổ phiếu nào, vì nó quyết định quy mô của công ty và rủi ro liên quan đến việc mua cổ phiếu của công ty.
Trong khi đây là một cách tương đối đơn giản để xác định rủi ro, thì vốn hóa thị trường là một phương pháp xác định giá trị của một doanh nghiệp. Giá trị vốn hóa thị trường chỉ phản ánh giá trị vốn chủ sở hữu (giá trị cổ phiếu) mà không phản ánh giá trị doanh nghiệp (doanh nghiệp trị giá bao nhiêu sau khi tiền và nợ được hạch toán). Điều này cũng không ảnh hưởng đến các cân nhắc quan trọng như cổ tức.
Giá trị vốn hóa thị trường được tính như thế nào?
Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân tổng số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty với giá cổ phiếu hiện tại của nó.
Ví dụ: nếu Barclays có chín tỷ cổ phiếu đang lưu hành, mỗi cổ phiếu có giá trị thị trường là 20 bảng Anh, thì vốn hóa thị trường của nó sẽ là 180 tỷ bảng Anh (9 tỷ x 20 bảng Anh).
Các loại giá trị vốn hóa là gì?
Có sáu thuật ngữ chính được sử dụng để mô tả vốn hóa thị trường, được phân loại theo giá trị vốn chủ sở hữu của một công ty. Giá trị giới hạn của mỗi lớp có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Các công ty lớn hơn theo vốn hóa có xu hướng là lựa chọn rủi ro thấp hơn cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư nhưng cũng có thể đưa ra tốc độ tăng trưởng chậm hơn. Các công ty có vốn hóa thị trường nhỏ hơn có thể gặp nhiều rủi ro hơn nhưng phát triển nhanh hơn. Tuy nhiên, công ty nào hoạt động tốt hơn sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố kinh tế vi mô và vĩ mô.
Mega-cap
Các công ty Mega-cap có vốn hóa thị trường ít nhất 200 tỷ USD. Các tập đoàn này được coi là những công ty dẫn đầu trong các ngành tương ứng, có ảnh hưởng mạnh mẽ so với các đối thủ cạnh tranh. Những cổ phiếu này có thể được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới - ngay cả ở các nước mới nổi.
Ví dụ về các công ty có vốn hóa lớn bao gồm các gã khổng lồ công nghệ Alphabet (Google), Alibaba, Apple, Microsoft và Amazon,...
Large-cap
Các công ty vốn hóa lớn (đôi khi được gọi là big-cap) thường có giá trị vốn hóa thị trường từ 10 tỷ đến 200 tỷ USD. Nhiều cổ phiếu giảm trong phạm vi này, đặc biệt là ở Mỹ. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư đôi khi muốn thêm một vài cổ phiếu vốn hóa lớn vào danh mục đầu tư của họ vì các công ty này thường có thành tích ổn định.
Ví dụ về các công ty vốn hóa lớn bao gồm General Electric, IBM,...
Mid-cap
Các công ty vốn hóa trung bình thường có giá trị vốn hóa thị trường từ 2 tỷ đến 10 tỷ USD. Các công ty quy mô trung bình này thường được coi là đang trên đường trở thành công ty có vốn hóa lớn do số lượng cổ phiếu tiềm năng tăng trưởng cao.
Ví dụ về các công ty có vốn hóa trung bình bao gồm Dollar Tree, Snap Inc., Pets at Home,...
Small-cap
Các công ty vốn hóa nhỏ có vốn hóa thị trường từ 300 triệu đến 2 tỷ USD. Các công ty trẻ hơn với tiềm năng đầy hứa hẹn chiếm phần lớn trong cấp độ này. Một trong những lợi thế tiềm ẩn của cổ phiếu vốn hóa nhỏ là tiềm năng tăng trưởng, nhưng những công ty này thường đi kèm với rủi ro cao hơn, bao gồm ít vốn hơn và thanh khoản thấp hơn.
Ví dụ về các công ty vốn hóa nhỏ bao gồm Petra Diamonds, Countrywide, Capital & Regional,...
Micro-cap
Các công ty microcap có vốn hóa thị trường từ 50 triệu đến 300 triệu đô la. Vốn hóa này chủ yếu bao gồm các cổ phiếu penny. Một số nhà giao dịch và nhà đầu tư tin rằng những công ty này có tiềm năng nhất, vì họ có thể vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu. Tuy nhiên, chúng cũng có thể biến động nhiều hơn so với các công ty vốn hóa trung bình hoặc vốn hóa lớn.
Ví dụ về các công ty siêu nhỏ bao gồm Infinity Pharmaceuticals, Aqua Metals, 22nd Century Group,...
Nano-cap
Các công ty Nanocap có giá trị vốn hóa thị trường dưới 50 triệu đô la. Những cổ phiếu này nổi tiếng là rủi ro, bởi vì một số lượng nhỏ các nhà đầu tư vẫn có thể có tác động lớn đến giá cổ phiếu.
Ví dụ về các công ty có nanocaps bao gồm Oramed Pharmaceuticals, Urban Tea, Eastside Distilling,...
Tầm quan trọng của vốn hóa thị trường là gì?
Vốn hóa thị trường rất quan trọng đối với các nhà giao dịch vì chúng cung cấp điểm khởi đầu để xác định quy mô của công ty và giá trị của công ty trên thị trường lớn hơn. Vốn hóa thị trường cũng có thể hữu ích trong việc xác định rủi ro liên quan đến việc mua cổ phiếu vì các công ty nhỏ hơn thường phải đối mặt với nhiều thách thức hơn các tổ chức lớn hơn.
Ưu và nhược điểm của việc chọn cổ phiếu theo vốn hóa thị trường
Ưu điểm của việc chọn cổ phiếu theo vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường thường được sử dụng để giúp đưa ra quyết định đầu tư vào cổ phiếu nào vì chúng cung cấp cho các nhà đầu tư thông tin về quy mô tương đối của công ty này so với công ty khác. Đây là lý do tại sao các nhà đầu tư có xu hướng chia cổ phiếu thành các loại dựa trên giá trị vốn hóa thị trường của chúng.
Vốn hóa thị trường là một cách đơn giản và tương đối hiệu quả để đánh giá rủi ro. Đầu tư vào các công ty có vốn hóa lớn được cho là sẽ mang lại phần thưởng dài hạn và ít rủi ro hơn, vì các công ty này đã được thành lập tốt và ổn định.
Các công ty vốn hóa trung bình có tiềm năng tăng trưởng lớn nhưng có xu hướng rủi ro hơn so với các cổ phiếu vốn hóa lớn, mặc dù không rủi ro bằng các cổ phiếu vốn hóa nhỏ. Các công ty vốn hóa nhỏ thường được coi là một lựa chọn đầu tư có rủi ro cao do các yếu tố như nguồn tài chính hạn chế của họ.
Nhược điểm của việc chọn cổ phiếu theo vốn hóa thị trường là gì?
Mặc dù có thể có nhiều lợi ích khi sử dụng vốn hóa thị trường để xác định cổ phiếu nên đầu tư vào, phương pháp này cũng có những hạn chế nhất định.
Ví dụ, giá trị của một doanh nghiệp (giá trị doanh nghiệp của nó) không được phản ánh chính xác trong giá trị vốn hóa thị trường - nó chỉ phản ánh giá trị vốn chủ sở hữu. Giá cổ phiếu có thể được định giá quá cao hoặc định giá thấp, bởi vì chúng chỉ phản ánh số tiền mà thị trường sẵn sàng chi ra.
Nhận xét
Đăng nhận xét