Giới thiệu các nguyên tác cơ bản của lý thuyết Dow

Lý thuyết Dow có thể được sử dụng trong giao dịch ngắn hạn cũng như đầu tư dài hạn. Cùng tìm hiểu về 6 nguyên lý, cách thức hoạt động của lý thuyết Dow qua bài viết dưới đây của chúng tôi.

Lý thuyết Dow là gì?

Lý thuyết Dow là một lý thuyết thị trường tài chính được phát triển bởi Charles H. Dow dựa trên sáu nguyên tắc cơ bản là tiền thân của phân tích kỹ thuật ngày nay.



Lý thuyết Dow đã tồn tại gần 100 năm và thống trị phân tích kỹ thuật chứng khoán cho đến ngày nay. Chúng được phát triển bởi Charles Dow, được hoàn thiện bởi William Hamilton, và được chuyển giao bởi Robert Rhea.

Cụ thể, lý thuyết Dow lần đầu tiên được đưa ra bởi Charles Dow, người được biết đến như một trong những cha đẻ của phân tích kỹ thuật, người sáng lập công ty xuất bản tin tức tài chính "Dow Jones & Company", và là biên tập viên đầu tiên của Wall Street Journal. . Sau khi qua đời, William Hamilton vẫn tiếp tục công việc của mình và vào năm 1932 Robert Rhea đã kết hợp và xuất bản các tác phẩm của cả hai thiên tài. Lý thuyết Dow giúp các nhà đầu tư hiểu thị trường tốt hơn và khẳng định rằng thị trường hoạt động giống như cách nó đã làm cách đây 100 năm.

Lý thuyết này giải thích sự chuyển động của các xu hướng trên thị trường và giải thích mối quan hệ của thị trường chứng khoán với sức khỏe tài chính của môi trường kinh doanh. Theo đó, bằng cách xem xét toàn bộ thị trường, người ta có thể cảm nhận được độ nghiêng của xu hướng thị trường cũng như hướng đi của từng cổ phiếu riêng lẻ.

Lý thuyết đã trải qua một số thay đổi, nhưng những ý tưởng cơ bản do Dow và Hamilton đưa ra vẫn tồn tại.

Nguyên tắc cơ bản về lý thuyết Dow

Sáu nguyên tắc hoặc nguyên tắc sẽ áp dụng cho danh mục đầu tư theo Lý thuyết Dow như sau:

Thị trường giảm giá tất cả mọi thứ

Nguyên tắc lý thuyết Dow này được bắt nguồn từ giả thuyết thị trường hiệu quả. Nó nói rằng tất cả các thông tin có sẵn đã được phản ánh theo giá hiện hành từ thu nhập doanh nghiệp cho đến kinh tế vĩ mô. Đây cũng là triết lý của phân tích kỹ thuật nhưng là phản đề của phân tích cơ bản và kinh tế học hành vi.

Có 3 loại xu hướng thị trường

Ba loại xu hướng này được chia theo khoảng thời gian mà chúng chiếm giữ.

  • Các xu hướng chính kéo dài từ một năm trở lên và là xu hướng chính của thị trường. Chúng có thể là thị trường tăng giá (giá đi lên), thị trường giá xuống (giá có xu hướng giảm) hoặc phạm vi đi ngang.
  • Xu hướng thứ cấp kéo dài vài tuần hoặc có thể vài tháng và thường là những điều chỉnh ngược lại xu hướng trong đó giá di chuyển theo hướng ngược lại với xu hướng chính.
  • Các xu hướng nhỏ kéo dài dưới ba tuần là một cơ hội săn lùng cho các nhà giao dịch ban ngày nhưng lại bị các nhà đầu tư dài hạn coi là nhiễu.


Xu hướng chính có ba giai đoạn

Lý thuyết nói rằng có ba giai đoạn đối với mỗi xu hướng chính: giai đoạn tích lũy, giai đoạn tham gia của cộng đồng và giai đoạn hoảng loạn.

  • Sự bắt đầu của một xu hướng tăng (hoặc giảm) chính trong thị trường tăng (hoặc giảm) được gọi là giai đoạn tích lũy. Tại đây, các nhà giao dịch tham gia thị trường để mua (hoặc bán) các cổ phiếu đi ngược lại với ý kiến ​​chung của thị trường.
  • Trong giai đoạn tham gia của công chúng, nhiều nhà đầu tư tham gia thị trường hơn khi các điều kiện kinh doanh được cải thiện và tâm lý tích cực trở nên rõ ràng. Điều này dẫn đến giá cao hơn (hoặc thấp hơn) trên thị trường.
  • Giai đoạn hoảng loạn được đánh dấu bởi các nhà đầu tư mua quá nhiều. Điều này có thể dẫn đến suy đoán lớn. Ở giai đoạn này, lý tưởng nhất là nhà đầu tư nên chốt lời và thoát ra.

Các xu hướng chính phải xác nhận lẫn nhau trên các chỉ số thị trường

Charles Dow đã tạo ra Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones và Chỉ số Trung bình Vận tải Dow Jones và sẽ sử dụng hai chỉ số này để xác nhận lẫn nhau. Ngày nay, các nhà đầu tư sẽ áp dụng khái niệm tương tự cho các chỉ số chứng khoán quốc gia khác nhau như Dow Jones (DJIA), S&P 500 và Nasdaq 100.

Ví dụ: nếu một chỉ số di chuyển lên mức cao mới trong 52 tuần, nhưng chỉ số kia vẫn ở dưới mức cao đó, thì sự bứt phá tăng giá trong chỉ số đầu tiên được coi là yếu và dễ bị đảo chiều.

Khi chỉ số thứ hai tạo mức cao mới trong 52 tuần, hành động giá dường như có độ rộng lớn hơn và có khả năng tiếp tục đi lên. Ngược lại, khi tiến xuống mức thấp nhất trong 52 tuần.

Khối lượng phải xác nhận các xu hướng chính

Khối lượng nên tăng theo hướng của xu hướng để xác nhận. Đó chỉ là một dấu hiệu phụ, nhưng Dow nhận ra rằng nếu khối lượng không tăng theo hướng của xu hướng thì đây là một dấu hiệu đỏ.

Khi chuyển động giá đi kèm với khối lượng lớn, chúng mô tả chuyển động thực tế của giá.

Các xu hướng vẫn tồn tại cho đến khi có sự đảo ngược rõ ràng



Lý thuyết nói rằng xu hướng thị trường tồn tại bất chấp bất kỳ tiếng ồn nào trên thị trường. Có nghĩa là, trong một xu hướng tăng, một sự đảo ngược xu hướng tạm thời là có thể xảy ra nhưng thị trường vẫn tiếp tục di chuyển theo hướng đi lên. Ngoài ra, hiện trạng vẫn được duy trì cho đến khi thị trường có sự đảo chiều rõ ràng.

Những điều quan trọng cần lưu ý trong Lý thuyết Dow

Giá đóng cửa

Charles Dow đặc biệt chú ý đến giá đóng cửa bất kể biến động trong ngày của chỉ số.

Để có được cái nhìn sâu sắc quan trọng về xu hướng, giá đóng cửa trước tiên giải phóng các xác suất của xu hướng, bất kể biến động giá trong ngày.

Mặt khác, bạn nhận được một tính năng khác được mô tả trong sách lý thuyết Dow, “ý tưởng về phạm vi đường” còn được gọi là phạm vi giao dịch được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để có được các cách tiếp cận khác nhau. sâu sắc hơn.

Đây thực sự là một giai đoạn biến động giá đi ngang mà các nhà phân tích thường gọi là giai đoạn hợp nhất.

Tương tự như vậy, một nhà giao dịch thông minh luôn chờ đợi những biến động giá có khả năng phá vỡ đường xu hướng, vì vậy việc đưa ra quyết định cuối cùng có vẻ đơn giản. Tóm lại, nếu giá phá vỡ trên đường này, khả năng thị trường có xu hướng cao.

Tín hiệu và xác định xu hướng

Trong tất cả các lý thuyết Dow, khía cạnh thách thức nhất mà hầu hết các nhà giao dịch cảm thấy khó thực hiện là xác định chính xác sự đảo ngược xu hướng.

Hãy ghi nhớ một điều, một nhà phân tích theo lý thuyết này có khả năng giao dịch theo hướng của thị trường. Tuy nhiên, điều quan trọng là trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, họ xác định được những điểm cần thay đổi của định hướng.

Mặc dù, kỹ thuật quan trọng mà hầu hết các nhà giao dịch sử dụng trong lý thuyết Dow để có được ý tưởng về sự đảo ngược xu hướng là phân tích đỉnh. Đỉnh đề cập đến mức giá cao nhất trong quá trình di chuyển của thị trường. Mặt khác, thông qua đề cập đến mức giá thấp nhất trong quá trình di chuyển của thị trường.

Tuy nhiên, lý thuyết Dow cho rằng thị trường luôn biến động và không bao giờ di chuyển theo đường thẳng. Nhưng lý thuyết là từ cao xuống thấp, xu hướng thị trường tổng thể di chuyển theo cùng một hướng.

Trong khi đó, nguyên lý thứ sáu của Lý thuyết chia sẻ quan điểm rằng một xu hướng có khả năng duy trì hiệu quả cho đến khi một dấu hiệu rõ ràng về sự đảo ngược xu hướng xảy ra, điều này hơi giống Quy luật Chuyển đổi. Chuyển động đầu tiên của Newton "một vật sẽ tiếp tục chuyển động theo cùng một hướng cho đến khi có ngoại lực cản trở chuyển động đó".

Tương tự, thị trường di chuyển liên tục theo một hướng và chờ đợi sự thay đổi để làm xáo trộn vị thế của nó. Nó có thể là bất cứ điều gì từ điều kiện kinh doanh đến những thay đổi kinh tế.

Đảo ngược

Nếu sự đảo chiều xảy ra trong xu hướng chính, điều đó có nghĩa là thị trường đã không thể xây dựng một đỉnh liên tiếp khác và di chuyển theo hướng của xu hướng chính. Tuy nhiên, nếu nói về xu hướng tăng, tín hiệu đảo chiều sẽ là dấu hiệu của sự thất bại, thị trường không thể tạo mức cao mới hoặc mức thấp cao hơn.

Nhưng trong những tình huống như vậy, một nhà phân tích nên biết rằng thị trường đang trải qua một xu hướng giảm lớn. Ngược lại, nếu thị trường có thể tạo đỉnh mạnh và cao hơn nhiều so với đỉnh trước đó, thì điều đó cho thấy xu hướng tăng.

Các mô hình trong lý thuyết Dow

Lý thuyết Dow là một dạng phân tích kỹ thuật và các mẫu khác nhau giúp các nhà phân tích và thương nhân xác định các khả năng giao dịch.



Các mẫu đảo ngược

Nhân đôi và gấp ba là hai loại mô hình đảo chiều vì giá cổ phiếu phục hồi và bật trở lại mức cụ thể trong một khung thời gian giới hạn.

Đáy đôi

Hãy xem xét một tình huống mà giá cổ phiếu đang ở một trong những mức thấp nhất của nó, giá có thể cho thấy một số phục hồi đáng kể trong thời gian ngắn từ hai tuần trở lên và sau đó giảm trở lại.

Tình huống này tạo ra một mô hình giảm giá kép trong biểu đồ. Mô hình này cho thấy một xu hướng tăng và các nhà giao dịch có thể thu được lợi nhuận từ việc mua cổ phiếu.

Double Top

Nó xảy ra trong các tình huống khi giá cổ phiếu có xu hướng lên đến một mức cụ thể, đi xuống và sau đó bật trở lại mức cao nhất trong hai tuần hoặc hơn.

Mô hình hai đỉnh cho thấy xu hướng giảm giá và các nhà giao dịch có thể tìm kiếm cơ hội để bán.

Đọc thêm: Lý thuyết Dow là gì? Những thứ bạn nên biết về lý thuyết Dow

https://topforexvn.com/

Nhận xét

Đăng nhận xét

Bài đăng phổ biến